--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ outdoor stage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
aeger
:
giấy chứng nhận ốm (cho học sinh các trường đại học Anh)
+
whetstone
:
đá mài
+
unruly
:
ngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con); bất kham (ngựa)
+
immoderateness
:
sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ
+
đám
:
mass, patchđám mâya mass of cloud, crowd; throng